Hạt Mè Đen – Tổ Yến, Đông Trùng Hạ Thảo Cho Người Nghèo, Người Ăn Chay

Hạt mè, hạt vừng, mè đen, tên tiếng anh là sesame seed, tên khoa học là Sesamum indicum L., thuộc họ Pedaliaceae, là một trong những loại cây được con người ép dầu đầu tiên trên thế giới cùng với dầu lạc, dầu hạt cải, dầu đậu nành từ hơn 5000 năm.

Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc, sản lượng hạt mè toàn cầu năm 2017 là 5,899 triệu tấn, trong đó 806.000 tấn được sản xuất ở Tanzania và 733.000 tấn ở Trung Quốc

Hạt mè được trồng phổ biến ở Trung Quốc, Ấn Độ, Sudan, Myanmar, Tanzania và tại Việt Nam gần như gia đình nào cũng biết đến hạt mè. Có nhiều bà mẹ Việt Nam yêu thích kung fu của hạt mè đến mức chúng ta dễ dàng nghe câu “Mè ơi, mè ơi về ăn cơm”.

Hạt mè giá trị dinh dưỡng cao nên rất phổ biến trong khẩu phần ăn uống của người Á Châu. Hạt mè rất giàu protein và lipid, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, được mệnh danh là tổ yến, đông trùng hạ thảo cho người nghèo, người ăn chay.

Một số nghiên cứu, thử nghiệm lâm sàng đã phát hiện ra rằng hạt mè rất giàu hoạt chất giống lignan. Lignan trong hạt mè có tác dụng chống oxy hóa, giảm cholesterol, điều hòa lipid máu, bảo vệ gan và thận, bảo vệ hệ tim mạch, chống viêm, chống khối u và các tác dụng khác, mang lại lợi ích to lớn cho sức khỏe con người.

Ngoài ra, dầu hạt mè đã được chứng minh là một loại thực phẩm tương đồng về dược liệu được sử dụng trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày như thực phẩm, mỹ phẩm. Tại Trung Quốc, hạt mè được xác định là thành phần dược phẩm và thực phẩm ở cấp độ pháp lý vào năm 2002.

hat me den to yen cho nguoi ngheo 07

ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC CÂY MÈ

Mè là một chi của Sesamum, là thành viên của họ Pedaliaceae. Các loại mè phổ biến gồm, mè đen, mè trắng, mè nâu, mè vàng, trong đó mè đen và mè trắng là loài chiếm ưu thế phổ biến và được trồng rộng rãi hơn. Mè đen có khả năng sinh trưởng mạnh, chống đổ, chịu nắng hạn. Mè trắng có hàm lượng dầu cao, có diện tích trồng và phân bố lớn nhất. Hàm lượng dầu trong mè được giảm dần khi màu sắc đậm hơn.

  • : là cây đơn tính, tự thụ phấn.
  • Thân cây mè: thuộc cây thân thảo, mọc thẳng, cao 60–150 cm. Thân cây rỗng hoặc có lõi màu trắng.
  • Lá mè: dài 3–10 cm, rộng 2,5–4 cm, hình chữ nhật hoặc hình trứng, bề mặt hơi có lông. Lá mè mọc đơn lẻ hoặc mọc thành 2-3 chiếc cùng nhau ở nách lá.
  • Các thùy đài mè: dài 5–8 mm và rộng 1,6–3,5 mm, hình mũi mác và có hình dạng nhiều lông.
  • Tràng hoa mè: dài 2,5–3 cm, hình ống, đường kính khoảng 1–1,5 cm. Hoa mè màu trắng, thường có quầng sáng màu đỏ tía hoặc vàng. Bốn nhị hoa ẩn bên trong hoa, bầu nhụy cao hơn, có 4 ngăn và nhiều lông ở bên ngoài, ra hoa vào cuối mùa hè và đầu mùa thu.
  • Quả mè: có hình chữ nhật, dài 2–3 cm, đường kính 6–12 mm, có các gân dọc trên bề mặt và có các sợi lông siêu nhỏ ở biểu bì.

hat me den to yen cho nguoi ngheo 06

ĐẶC ĐIỂM CANH TÁC CÂY MÈ

Mè là loại cây trồng ngắn ngày cận nhiệt đới, ưa nhiệt độ. Theo đặc điểm phân nhánh của mè, có hai loại mè chính được trồng trọt và sản xuất.

  • Mè không phân nhánh: có các lóng ngắn, mang từ hai đến ba trái mè trên mỗi nút, vỏ cứng, thường chín muộn và thích hợp để trồng dày đặc.
  • Mè phân nhánh: thường chín sớm hơn. Nó phân nhánh, có các lóng dài, hầu như chỉ có một quả trên mỗi đốt và không nên trồng quá dày đặc

Do có thân thẳng và ít bóng râm, mè thường được trồng xen kẽ với các loại cây thân ngắn. Ví dụ, mè được trồng xen hoặc trộn với khoai lang, lạc, đậu nành và các loại cây trồng khác. Cây trồng hỗn hợp mè và đậu đỗ có tác dụng ngăn ngừa hạn hán và lũ lụt. Mè đen có khả năng chịu hạn tốt hơn, trong khi đậu có khả năng chịu ẩm tốt hơn.

Hàm lượng dầu trong hạt mè dao động từ 37%-63%, tùy thuộc vào giống và mùa sinh trưởng. Sự khác biệt về hàm lượng dầu của các giống cây trồng khác nhau có liên quan đến tác động khác nhau của các yếu tố sinh thái, ảnh hưởng đến thành phần của hạt, đặc biệt là sự khác biệt về lượng mưa, bức xạ ánh sáng hoặc ánh sáng mặt trời. Hàm lượng dầu cũng phụ thuộc kích thước và màu sắc của hạt mè.

Mè cũng rất phổ biến ở Trung Quốc diện tích trồng mè có thể lên tới 790.000 ha, sản lượng khoảng 580.000 tấn.

hat me den to yen cho nguoi ngheo 02

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA HẠT MÈ

Hạt mè rất giàu chất béo, protein, khoáng chất, vitamin và chất xơ. Dầu mè thu được bằng phương pháp sản xuất dầu truyền thống rất giàu axit béo không bão hòa, vitamin tan trong chất béo, axit amin. Các nghiên cứu cho thấy hạt mè chứa 21,9% protein và 61,7% chất béo, đồng thời rất giàu khoáng chất như như sắt (Fe) và canxi (Ca).

Hạt mè rất giàu chất dinh dưỡng và được mệnh danh là ngân hàng dinh dưỡng đa năng (all-purpose nutrient bank) và thuộc top 8 của “vua các loại hạt” (crown of eight grains).

vb vbv

Đạm trong hạt mè

Đạm trong mè là một loại protein hoàn chỉnh, trong đó tỷ lệ hàm lượng axit amin thiết yếu rất giống với cơ thể con người. Protein trong mè rất đa dạng, chủ yếu bao gồm globulin, clear protein, alcohol protein và glutenin. Trong đó, globulin có hàm lượng cao nhất và alcohol protein có ít nhất.

Protein trong mè rất dễ tiêu, khả năng tiêu hóa lên đến 89,57%. Việc mè dễ tiêu hóa là lợi thế vô cùng lớn. Đặc biệt ở các nước đang phát triển như Việt Nam, nơi tình trạng thiếu protein là thách thức lớn về sức khỏe đối với trẻ em.

Các nghiên cứu liên quan đã chỉ ra rằng, peptide không chỉ được sử dụng bởi các chất dinh dưỡng thúc đẩy tăng trưởng và phát triển mà còn rất quan trọng đối với sự điều hòa và sức khỏe của sinh vật. Ở các nước châu Á, lợi ích sức khỏe của hạt mè đen được coi là lớn hơn hạt mè trắng vì màu sắc khác nhau của vỏ hạt

Một nghiên cứu liên kết trên toàn bộ gen về màu vỏ hạt mè của Cui và cộng sự, đã phát hiện ra rằng hàm lượng protein trong hạt mè tăng lên khi màu của vỏ hạt đậm hơn. Một trong những khía cạnh trực quan hơn là hàm lượng protein trong hạt mè đen cao hơn hạt mè trắng. Bốn protein đã được báo cáo trong mè là các phần albumin, globulin (αβ), prolamin và glutelin, được phát hiện trong các loài hạt và được liệt kê trong hình bên trên. Mười chín axit amin thiết yếu đã được phân lập và xác định từ rễ, hạt, hoa, thân và lá. Chúng như sau: alanine, arginine, axit aspartic, cysteine, axit glutamic, glycine, histidine, isoleucine, leucine, lysine, methionine, phenylalanine, serine, threonine, tyrosine, valine, tryptophane, proline, và axit γ -aminobutyric .

Chất béo trong hạt mè

Chất béo trong mè chủ yếu được tìm thấy trong hạt và là thành phần quan trọng nhất. Mè có hàm lượng dầu cao nhất trong số các loại cây lấy dầu chính, lên tới 45~57%. Đó là lý do tại sao nó được mệnh danh là “Nữ hoàng dầu”. Dầu mè được báo cáo là chứa 80% axit béo không bão hòa và một lượng nhỏ axit béo bão hòa.

Axit linoleic và axit linolenic (hay còn gọi Omega 3 tiền chất của DHA và EPA) là các axit béo không bão hòa, là các axit béo thiết yếu nhưng cơ thể không thể tổng hợp được mà phải được bổ sung thông qua chế độ ăn uống. Axit linoleic có thể tham gia vào quá trình chuyển hóa cholesterol, tăng độ dẻo dai của tế bào biểu mô mạch máu và góp phần tăng trưởng và phát triển. Axit linolenic có thể thúc đẩy sự biệt hóa và tăng sinh tế bào B bạch huyết, đồng thời cải thiện khả năng miễn dịch ngoại sinh thu được.

Dầu mè là một dạng sản phẩm quan trọng của mè, chứa các axit béo không bão hòa chính, axit oleic (18:1) hay còn gọi là omega 9 và axit linoleic (18:2) hay còn gọi là omega 6 trong khoảng từ 26,60-54,85%, trong khi các axit béo không bão hòa nhỏ nằm trong khoảng từ 0,13% đến 0,89%. Hàm lượng axit béo bão hòa dao động từ 0-10,58%, đây chắc chắn là nguồn bổ sung tốt cho các axit béo thiết yếu.

Chất béo được báo cáo hiện nay, latifonin, đã được phân lập và xác định trong hoa mè. Ngoài ra, 12 axit béo không bão hòa đã được tìm thấy trong hạt mè. Chúng như sau: axit oleic, axit linoleic, axit palmitic, axit stearic, axit arachidic, axit linolenic, axit palmitoleic, axit lignoceric, axit caproic, axit behenic, axit myristic và axit margaric.

thu hoach me 8

Vitamin E trong hạt mè

Chiếm tỷ lệ nhất định trong thành phần dinh dưỡng của hạt mè, vitamin E dồi dào nhất trong mè. Đặc biệt, vitamin E có thể có mặt trong hạt mè đen với hàm lượng lên tới 50,4mg/100g. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng γ -tocopherol là dạng vitamin E chính trong hạt mè, trong khi lượng α -tocopherol tương đối ít hơn. Các thí nghiệm in vitro đã chỉ ra rằng γ -tocopherol (gamma-tocopherol) chiếm ưu thế 90.5% có khả năng chống oxy hóa mạnh hơn α -tocopherol, nhưng vitamin E tổng thể có hoạt tính chức năng mạnh hơn.

Vitamin A trong hạt mè

Ngoài ra còn có các dạng thiamine, riboflavinniacin, axit pantothenic, axit folic, axit ascorbic, α -tocopherol, β -tocopherol, γ -tocopherol, δ -tocopherol và tocotrienol, tất cả 12 loại vitamin này đã được báo cáo.

Tinh bột trong hạt mè

Vỏ hạt mè là sản phẩm phụ chính của quá trình chiết xuất dầu hạt mè. Nó chủ yếu bao gồm 70-80% polyme carbohydrate, bao gồm hemiaellulose, cellulose và polysaccharides pectic. Bảy loại carbohydrate đã được tìm thấy trong hạt: D-glucose, D-galactose, D-fructose, raffinose, stachyose, planteose và sesamose

Khoáng chất tốt cho xương, răng ở hạt mè

Hạt mè là một trong số hiếm các thực phẩm toàn phần chứa hàm lượng cao và đa dạng hầu hết 3 nhóm dinh dưỡng phát triển khung xương răng của trẻ (Theo công bố mới của Viện Y tế Quốc gia (NIH) là cơ quan chính của chính phủ Hoa Kỳ chịu trách nhiệm về nghiên cứu y sinh và sức khỏe cộng đồng)

Hạt mè đã được báo cáo là nguồn cung cấp một số khoáng chất, chẳng hạn như:

Ca 962 mg/100g)

K (525,9 mg/100g),

P (516 mg/100g)

Mg (349,9 mg/100g)

Na (15,28 mg/100g)

Fe (11,39 mg/100g)

Zn (8,87 mg/100g)

Mn (3,46 mg/100g)


Xem bảng thành phần dinh dưỡng đầy đủ chi tiết tại: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9573514/table/nutrients-14-04079-t001/?report=objectonly

Antrimutrient

Antinutrients (kháng dinh dưỡng) là những chất làm rối loạn hoặc cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Các yếu tố kháng dinh dưỡng chính trong hạt mè là axit oxalic, phytic và một lượng nhỏ tannin. Cho đến nay, phạm vi giá trị của axit oxalic trong bột mè hiếm khi được báo cáo, và Farran và cộng sự đã phát hiện lần lượt 13% và 1,12% axit oxalic và axit phytic trong vỏ mè.

Theo phân tích có liên quan, axit oxalic trong vỏ mè có thể khiến hơn một nửa lượng canxi trong mè tồn tại dưới dạng canxi oxalat, do đó vật nuôi, gia cầm không được tiêu hóa và sử dụng tốt, do đó cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu. chất dinh dưỡng . Trong hầu hết các trường hợp, kỹ thuật nấu ăn làm giảm đáng kể lượng oxalate hòa tan và do đó sẽ tăng cường lượng khoáng chất sẵn có. Ngoài việc nấu ăn, việc kết hợp thực phẩm có hàm lượng oxalate cao với thực phẩm giàu canxi có thể bù đắp sự hấp thụ oxalate hòa tan. Chế độ ăn canxi bình thường (800–1000 mg/ngày) sẽ có thể bù đắp tác dụng ức chế tiềm ẩn của oxalat trong chế độ ăn uống

Phytate, còn được gọi là axit phytic hoặc myo-inositol hexaphosphate, là một chất khác thường được coi là “chất phản dinh dưỡng” được phân bố rộng rãi trong giới thực vật. Về mặt cấu trúc, phytate được tạo thành từ sáu nhóm photphat, gắn vào vòng inositol, với khả năng liên kết tổng cộng lên tới 12 proton. Các nhóm photphat này hoạt động như chất chelat mạnh, dễ dàng liên kết với các cation khoáng, đặc biệt là Cu 2+ , Ca 2+ , Zn 2+ và Fe 3+. Các phức hợp này không hòa tan ở pH trung tính (6–7) và không thể tiêu hóa được bởi enzyme của con người, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thu khoáng chất trong ruột động vật.

Ngoài ra, axit phytic cũng có thể liên kết với protein trong ruột để tạo thành phức hợp protein phytate canxi-magiê, phức hợp này không thể tiêu hóa được bằng protein hydrolase, do đó làm giảm việc sử dụng protein và khoáng chất. Các kỹ thuật chế biến như ngâm, lên men, nảy mầm, nảy mầm và nấu chín có thể làm thay đổi đáng kể hàm lượng axit phytic trong hạt mè, giúp cải thiện việc sử dụng khoáng chất. Ngoài ra, việc bổ sung một lượng phytase nhất định vào quá trình sản xuất bột mè có thể cải thiện việc sử dụng canxi, phốt pho, kẽm và các chất dinh dưỡng khoáng chất khác trong quá trình tiêu hóa.

Phytochemistry

Phytochemistry là những chất do mọi thực vật tổng hợp vì nhiều lý do, bao gồm cả việc tự bảo vệ mình trước sự tấn công của côn trùng và các bệnh thực vật.

Ngoài việc giàu chất dinh dưỡng, mè còn chứa nhiều thành phần chức năng quan trọng như sesamin, sesamolin, sesamol, sesaminol, sesamolin phenol và các hoạt chất giống lignan khác Hàm lượng của từng thành phần trong mè thay đổi tùy theo phương pháp chiết xuất và điều kiện trồng trọt bên ngoài, ví dụ dầu mè ép nóng có hàm lượng sesamol, sesamin và tổng lignan cao hơn dầu mè ép lạnh và tinh luyện . Hàm lượng lignan trong mè có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như giống, kiểu gen, vị trí trồng (đất và thời tiết) và điều kiện trồng trọt (tưới tiêu, bón phân và thời gian thu hoạch) Một loạt các hợp chất hóa học thực vật đã được xác định và phân lập từ hạt mè, dầu hạt và các cơ quan thực vật khác nhau, bao gồm lignan, polyphenol, phytosterol, phenol, aldehyd, anthraquinone, naphthoquinone, triterpenoid và các hợp chất hữu cơ khác.

Lignan quý giá

Lignan trong mè là thành phần hoạt chất chính trong hạt mè và có hoạt tính chống oxy hóa mạnh. Các nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra rằng lignan trong mè có tác dụng hữu ích trong việc điều hòa lipid máu và cải thiện chức năng gan. Những đặc tính này cũng chịu trách nhiệm cho sự ổn định oxy hóa của dầu mè

Sesamin chiếm khoảng 50% lignan trong mè, trong đó sesamolin, sesamol và sesaminol chiếm một tỷ lệ nhỏ trong trọng lượng. Mức trung bình là 2,48 mg/g (khoảng 1,11–9,41 mg/g) và 1,72 mg/g (khoảng 0,20–3,35 mg/g) đối với sesamin và sesamolin . Trong quá trình ép, hạt mè trải qua quá trình biến tính được biểu hiện bằng sesamin và sesamolin thành các chất có cấu trúc polyme thấp không bão hòa như sesamol, sesaminol và sesamolin phenol.

Người ta đã chứng minh rằng hàm lượng lignan trong hạt mè có liên quan chặt chẽ đến màu sắc vỏ hạt, trong đó hạt mè đen có hàm lượng sesamin, sesamol và tổng lignan cao nhất, trong khi hạt mè trắng có hàm lượng sesamin tương đối thấp. Phạm vi hàm lượng lignin tổng số trong hạt mè vàng, đen, nâu và trắng lần lượt là 2,52~5,94, 3,56~12,76, 2,66~6,68 và 2,83~5,66 mg/g [ 55 ] .

Tổng cộng có 26 lignan đã được xác định và báo cáo có trong các cơ quan trên không và hạt, cụ thể là sesamin, sesamolin, sesamol, ( + )-episesaminone, ( + )-episesaminol 6-catecho, pinoresinol, ( )-pinoresinol 4- O -glucoside, ( + )-pinoresinol di- Oβ -D-glucopyranoside, glucopyranosyl-(1→6)]- β -D-glucopyranoside], sesaminol, ( + )-sesaminol 2- Oβ -D- glucoside, ( + )-sesaminol diglucoside, ( + )-sesaminol 2- Oβ -D-glucosyl(1→2)- O -[ β -D-glucosyl(1→6)]- β -D-glucoside, sesamolinol, ( + )-sesamolinol 4′- Oβ -D-glucoside, sesamolinol 4′- Oβ -D-glucosyl (1→6)- Oβ -D-glucoside, matairesinol, samin, sesangolin, và disaminyl ete

Sesamin

Sesamin là một trong những lignan có nhiều nhất trong thành phần hạt mè và có hoạt tính sinh lý tốt. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sesamin có đặc tính chống oxy hóa tốt, giảm cholesterol, điều hòa chuyển hóa lipid, ổn định huyết áp và có tác dụng chống khối u . Sesamin được chuyển hóa trong cơ thể chủ yếu nhờ tác dụng của cytochrome P-450. Các chất chuyển hóa của sesamin tồn tại trong dịch cơ thể và các mô chủ yếu dưới dạng glucosinolates và dạng liên hợp sulfat, sự bài tiết sesamin qua mật, nước tiểu và phân, và việc loại bỏ sesamin chủ yếu đạt được bằng quá trình trao đổi chất.

Sự thay đổi hàm lượng sesamin, một loại lignan hòa tan trong dầu, có thể liên quan đến sự thay đổi về giống mè, khí hậu địa phương và loại đất, dao động từ 60,14 đến 69,10 mg/100 g. Khi dầu mè chưa rang và ép được khử màu bằng đất sét trắng có tính axit, một số sesamin được hình thành do quá trình đồng phân hóa thành đồng phân lập thể episesamin của sesamin với hàm lượng khoảng 0,28%.

Sesamolin

Sesamolin là loại lignan có nhiều thứ hai trong mè. Vì sesamolin không chứa nhóm hydroxyl phenolic nên tác dụng chống oxy hóa của nó trong cơ thể yếu hơn nhiều so với sesamol. Tuy nhiên, trong những điều kiện gia nhiệt nhất định, sesamolin có thể dần dần chuyển hóa thành sesamol. Tận dụng đặc tính chuyển đổi này, việc bổ sung sesamolin giúp tăng cường đặc tính chống oxy hóa của dầu và chất béo trong điều kiện gia nhiệt

Sesamol

Sesamol có hàm lượng thấp trong mè nhưng lại là thành phần hương vị chính và chất ổn định chất lượng của dầu mè, có đặc tính kháng khuẩn và chống oxy hóa tốt. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sesamol ổn định trong điều kiện ánh sáng mặt trời và có thể được sử dụng đồng thời với các phụ gia thực phẩm có chứa Zn 2+ và Mg 2+, nhưng không có chất oxy hóa mạnh.

Sesaminol

Sesaminol là một lignan tan trong chất béo quan trọng. Nó được tìm thấy ở mức độ thấp trong hạt mè nhưng thể hiện đặc tính chống oxy hóa tốt và ổn định nhiệt. Trong điều kiện axit, sesamolin có thể dễ dàng chuyển đổi thành sesaminol.

ỨNG DỤNG HẠT MÈ TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Trong cuốn sách Thần Nông Bán Thảo Kinh (Trung Quốc), hạt mè được dùng để chữa thương tích thiếu hụt, bồi bổ ngũ tạng, bổ ích năng lượng, tăng cơ, bổ tủ . Theo các lý thuyết liên quan đến Đông Y, mè đen có thể phát huy tác dụng tuyệt vời trong việc bổ gan thận, làm ẩm ruột và nhuận tràng. Nó có thể được sử dụng để điều trị bệnh trĩ, kiết lỵ, táo bón, ho, vô kinh, đau bụng kinh, loét và rụng tóc.

Hạt mè còn được dùng làm thuốc mỡ bôi tại chỗ, thuốc lợi tiểu, thuốc bổ và thuốc giảm đau. Trong các ứng dụng của y học Trung Quốc (Traditional Chinese Medicine), dầu mè là một phương tiện tốt để đưa thuốc đi qua hàng rào bảo vệ da.

Dầu mè đen trộn với gừng giã nát vắt lấy nước dùng làm để hạ sốt cho trẻ sơ sinh, người lớn, hoặc dùng để xoa phòng ho, cảm cúm, sổ mũi viêm phổi mùa đông.

hat me den to yen cho nguoi ngheo
Dầu mè gừng dùng để hạ sốt cho trẻ sơ sinh và người lớn

Mè trong dược phẩm

Hạt mè và dầu mè có tác dụng dược lý và sức khỏe đáng kể cho toàn bộ cơ thể, đặc biệt là các cơ quan gan, thận, lá lách và dạ dày. Hàm lượng dầu cao của nó không chỉ bôi trơn đường ruột mà còn nuôi dưỡng các cơ quan nội tạng. Dầu mè cũng có thể thúc đẩy quá trình chữa lành vết bỏng bằng cách làm giảm vết bỏng nhẹ hoặc vết cháy nắng và hỗ trợ quá trình chữa lành. Dầu mè cũng có thể được sử dụng làm dung môi, chất mang dầu cho thuốc, chất làm mềm da và chất chống tia cực tím tự nhiên.

Dầu mè dùng để xoa bóp có tác dụng giảm đau. Ví dụ, xoa bóp bằng dầu mè gừng như một phương pháp điều trị bổ sung có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của cơn đau một cách hiệu quả ở những bệnh nhân bị viêm tĩnh mạch do hóa trị liệu. Các dữ liệu khác cho thấy rằng xoa bóp bằng dầu mè cũng có hiệu quả trong việc giảm đau chân tay do chấn thương cấp tính

Mè trong mỹ phẩm

Ngay từ năm 1987, FDA Hoa Kỳ đã thiết lập mức độ an toàn và ứng dụng của dầu mè trong mỹ phẩm. Ở Nhật Bản, dầu mè không chỉ được sử dụng làm chất nền cho thuốc mỡ dược phẩm và chất pha loãng cho các loại thuốc tiêm khác nhau mà còn được sử dụng trong các loại mỹ phẩm như kem bóng mắt, son môi và kem dưỡng ẩm. Hiện nay, khi sự hiểu biết về mè dần trở nên sâu sắc hơn, ngày càng có nhiều nghiên cứu về chế biến và sử dụng sâu của nó. Ví dụ, từ hoa và thân cây mè, người ta thu được mùi thơm dùng trong sản xuất nước hoa. Axit myristic trong hạt mè thường được sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm.

Hạt mè dùng để làm thuốc

Sesamin có cả đặc tính diệt nấm và diệt côn trùng và có thể được sử dụng làm chất hiệp đồng cho thuốc trừ sâu pyrethroid. Đặc tính này đã được áp dụng thành công cho tóc trẻ em để ngăn chặn sự xâm nhập của chấy rận. Dầu mè cũng có thể được sử dụng kết hợp với các chất khác làm chất bảo vệ gỗ để ngăn ngừa mối mọt trên đồng ruộng làm cây bị hư hại.

Mực tàu cao cấp được làm từ hạt mè

Dầu mè có thể được sử dụng để làm giấy photocopy. Khói từ việc đốt dầu mè có thể được sử dụng để làm mực cao cấp. Mè cũng có thể được ngành công nghiệp sử dụng để làm xà bông.

TÁC DỤNG SINH LÝ CHÍNH CỦA HẠT MÈ

Một số nghiên cứu đã báo cáo rằng lignan tự nhiên có trong hạt mè, chẳng hạn như sesamin và sesamolin, có nhiều tác dụng dược lý khác nhau, bao gồm chống viêm, chống oxy hóa, chống ung thư, chống tăng huyết áp, chống hắc tố, bảo vệ thính giác, chống cholesterol, và các tác dụng sinh học mạnh mẽ khác.

Tác dụng chống oxy hóa

Căng thẳng oxy hóa là sự sản sinh quá mức các gốc tự do làm phá vỡ cân bằng nội môi của sự cân bằng chất chống oxy hóa. Việc sản xuất và loại bỏ các gốc tự do ở trạng thái cân bằng và trạng thái cân bằng này được duy trì nhờ cơ chế “oxy hóa khử”

Sesamin đã được chứng minh là có khả năng loại bỏ các gốc tự do và thể hiện hoạt động chống oxy hóa trong cơ thể.

Tác dụng hạ cholesterol và điều hòa lipid

Nhiều nghiên cứu khác nhau đã chỉ ra rằng sesamin có đặc tính hạ lipid mạnh. Tác dụng hạ lipid của Sesamin chủ yếu là do khả năng tác động đến các bước quan trọng trong quá trình chuyển hóa axit béo và cholesterol, đồng thời làm giảm mức LDL, VLDL và TG gây xơ vữa động mạch, cũng như tăng mức HDL bảo vệ xơ vữa.

Bảo vệ chức năng gan và thận

Người ta phát hiện ra rằng sesamin làm đảo ngược đáng kể sự gia tăng ALT, AST và tổng bilirubin, gây ra sự gia tăng các hoạt động chống oxy hóa SOD và GSH-Px, đồng thời làm giảm đáng kể sự gia tăng IL-6 và COX-2 ở chuột bị xơ gan. Sesamin có thể ức chế đáng kể hoạt động của NF-κB và ngăn chặn sự chuyển giao của nó từ tế bào chất sang các thành phần hạt nhân, có tác dụng bảo vệ gan và chống xơ hóa tốt.

Sesamin có sự giảm đáng kể phụ thuộc vào liều lượng trong tổn thương thận do fluor và quá trình chết theo chương trình ở cá chép, đồng thời có thể ức chế sản xuất ROS ( phản ứng có oxy) ở thận và ngăn chặn stress oxy hóa. Nó cho thấy rằng điều này có tác dụng ức chế đáng kể đối với hoạt động của thận và làm giảm mức độ protein p-JNK trong thận của nhóm cá tiếp xúc với flo, cho thấy rằng sesamin bảo vệ chống lại stress oxy hóa ở thận và quá trình chết theo chương trình thông qua tín hiệu JNK con đường.

Tác dụng chống viêm

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sesamin có tác dụng chống viêm. TNF- α được biết là có vai trò quan trọng trong việc hình thành bệnh viêm khớp dạng thấp. Người ta phát hiện ra rằng,một trong những chất chuyển hóa sesamin của CYP450, có hoạt tính chống viêm mạnh hơn chính sesamin trong các tế bào J774.1 giống như đại thực bào ở chuột.

Tác dụng hạ đường huyết

Đái tháo đường týp 2, một rối loạn chuyển hóa mãn tính đặc trưng bởi sự thay đổi chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate, được coi là một vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu với tỷ lệ lưu hành ngày càng tăng trên toàn thế giới. Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng dầu mè trắng có thể giúp giảm tác hại của bệnh tiểu đường

Kết quả cho thấy việc tiêu thụ dầu mè  làm giảm đáng kể tình trạng tăng đường huyết và các dấu hiệu sinh học khác gây căng thẳng cho gan, cũng như bảo vệ sức khỏe tim và thận.

Trong một nghiên cứu can thiệp chế độ ăn uống ngẫu nhiên, nhãn mở kéo dài 8 tuần, Devarajan và cộng sự, đã tìm thấy lượng đường huyết lúc đói và sau bữa ăn thấp hơn đáng kể ở tuần 4 và 8 ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại 2 được điều trị bằng hỗn hợp dầu mè, glibenclamide hoặc kết hợp glibenclamide.

Bảo vệ hệ tim mạch

Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch. Người ta ước tính số người bị tăng huyết áp sẽ vượt quá 1,5 tỷ người trên toàn thế giới vào năm 2025. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn giàu axit béo không bão hòa đa và vitamin E sẽ có lợi trong việc giảm bệnh cao huyết áp và bệnh tim mạch. Hạt mè rất giàu axit béo không bão hòa đa, phytosterol, lignan và vitamin E, có tác dụng tốt đối với huyết áp.

Một nghiên cứu lâm sàng của Helli, nhận thấy rằng việc bổ sung sesamin làm giảm đáng kể nồng độ MDA huyết thanh và tăng mức TAC ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Trọng lượng cơ thể, chỉ số BMI và huyết áp tâm thu của bệnh nhân cũng giảm đáng kể, cho thấy sesamin có thể làm giảm các yếu tố nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.

Tác dụng chống khối u

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sesamin có đặc tính chống ung thư mạnh. Tác dụng chống ung thư của Sesamin chủ yếu là do các hoạt động chống tăng sinh, hỗ trợ apoptotic, chống viêm, chống di căn, chống tạo mạch và hỗ trợ tự thực bào. Mặc dù các sự kiện báo hiệu chính xác được kích hoạt bởi sesamin trong tế bào ung thư vẫn chưa được tiết lộ đầy đủ, nhưng các con đường truyền tín hiệu STAT3, JNK, ERK1/2, p38 MAPK, PI3K/AKT, caspase-3 và p53 đóng vai trò chính trong việc điều hòa tác dụng chống ung thư của mè.

Dầu mè và sesamin đã được chứng minh là có tác dụng cải thiện tình trạng mất thính lực và tăng hoạt động tổn thương tế bào tóc. Người ta đã chứng minh rằng dầu mè và sesamin có tác dụng bảo vệ thính giác và tác dụng này đạt được bằng cách thay đổi biểu hiện của các gen liên quan đến mất thính lực.

hat me den to yen cho nguoi ngheo 01

AN TOÀN KHI SỬ DỤNG HẠT MÈ

Trong bối cảnh xã hội già hóa nhanh, bệnh tật gia tăng do thói quen sinh hoạt, chi phí y tế ngày càng tăng, số lượng người tiêu dùng thực phẩm chức năng dinh dưỡng, thực phẩm đặc trị sức khỏe, thực phẩm bổ sung tăng cường sức khỏe, phòng, chữa bệnh ngày càng tăng. Khi dùng chung thức ăn và thuốc, có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc. Vì một số yếu tố thực phẩm có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc nên điều quan trọng là phải làm rõ tương tác thuốc-sesamin để làm rõ các vấn đề an toàn.

Các nghiên cứu in vivo sử dụng chuột được thực hiện bởi Sakaki et al. Họ quan sát diễn biến nồng độ diclofenac trong huyết tương theo thời gian ở chuột được cho dùng sesamin trong 3 ngày sau khi dùng diclofenac, một loại thuốc chống viêm không steroid. Họ không tìm thấy sự khác biệt đáng kể nào về C-max, T-max và AUC (0–24 giờ) của diclofenac giữa nhóm dùng sesamin và nhóm không dùng sesamin. Dựa trên kết quả này, chúng tôi có thể kết luận rằng những người dùng chất bổ sung sesamin ở liều tiêu chuẩn không gặp phải tương tác đáng kể với thuốc.

Dầu hạt mè được cho 10 con chuột uống với các liều khác nhau 0,5, 1,0, 1,5, 2,0 và 3,0 g/kg. Nhóm đối chứng nhận được nước muối. Trong 48 giờ, các nhóm sẽ được quan sát và tỷ lệ tử vong sẽ được ghi lại vào cuối. Vào cuối 48 giờ, dầu hạt mè không có độc tính

Các liều khác nhau trong khoảng 50–2000 mg/kg trọng lượng cơ thể được dùng cho chuột để kiểm tra độc tính của chiết xuất etanolic của hạt mè. Không có tác dụng phụ nào được quan sát ngay cả sau 7 ngày quan sát . Các dấu hiệu ngộ độc thông thường, bao gồm co giật, dựng lông, tiêu chảy và mất điều hòa, không được phát hiện. Không có sự thay đổi trong hoạt động vận động như phản xạ giác mạc, số lần vỗ, trương lực cơ thể và hô hấp.

Hơn 180 thành phần hóa học thực vật của hạt mè, dầu hạt và các cơ quan khác nhau đã được phân lập và xác định thông qua nghiên cứu hiện đại, bao gồm lignan, polyphenol, phytosterol, phenol, anthraquinone, cerebroside, axit béo, vitamin, protein, axit amin thiết yếu và đường. . Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạt mè và dầu mè giàu chất phytochemical hơn và có giá trị dinh dưỡng cao hơn các cơ quan thực vật khác của mè. Sesamin, sesamol và các thành phần hóa học khác có nhiều tác dụng dược lý và có lợi cho sức khỏe con người, có thể được sử dụng trong điều trị các bệnh như chống viêm, chống oxy hóa, chống ung thư, chống hắc tố, bảo vệ thính giác, chống cholesterol, chống lão hóa và có tác dụng bảo vệ tim, gan, thận.

Tuy nhiên, chúng ta cũng phải hiểu rằng, bất kì tiêu thụ quá mức một thực phẩm gì đều là có thể phản tác dụng điều này cũng đúng với hạt mè. Ví dụ, nhiều axit béo không bão hòa và việc tiêu thụ quá mức  hạt mè (như thế hoàn toàn các thực phẩm khác) có thể khiến cơ thể tăng cân, không thân thiện với người ăn kiêng. Ăn quá nhiều có thể dẫn đến khó chịu ở đường tiêu hóa và gây rối loạn nội tiết trong cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Axit béo omega-3 có thể ức chế kết tập tiểu cầu, làm tăng nguy cơ chảy máu và hạt mè rất giàu thành phần này. Axit béo omega-3 được biết là có tác dụng làm giảm huyết áp và tiêu thụ quá nhiều hạt mè cũng có liên quan đến nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.

Ngoài ra, hạt mè còn chứa một số chất kháng dinh dưỡng như axit oxalic, axit phytic, nếu dư thừa có thể gây ra những tác động nhất định đối với cơ thể như ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa, hấp thu các nguyên tố khoáng và protein trong ruột, làm tăng nguy cơ mắc bệnh sỏi thận, ung thư.

Mè, một trong những loại cây lấy dầu lâu đời nhất hiện có, là một loại cây đa năng có giá trị dinh dưỡng cao. Ngoài việc làm dầu, hạt mè thường được chế biến qua các công thức bất hủ thành muối mè, sữa mè, chè mè đen, bột mè, bơ mè và các thực phẩm khác.

Hiện nay, với việc không ngừng nghiên cứu về mè, ngày càng có nhiều thành phần có hoạt tính sinh học được khám phá và ứng dụng, thúc đẩy hiệu quả sự phát triển của ngành chế biến mè. Người dân tỏ ra rất quan tâm đến việc khám phá loại cây trồng có giá trị kinh tế cao và giàu dinh dưỡng này.

Nguồn tham khảo:

://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9573514/

://en.wikipedia.org/wiki/Pedaliaceae

h://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9573514/table/nutrients-14-04079-t001/?report=objectonly

://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC9573514/table/nutrients-14-04079-t002/?report=objectonly

Bài viết cùng chủ đề:

Quy Trình Làm Giống Trong Hệ Sinh Thái Vườn Rừng

Hạt Mè Hữu Cơ Sinh Thái – Quy Trình Thu Hoạch Truyền Thống

Lạc Hữu Cơ Sinh Thái – Quy Trình Canh Tác & Quản Lý Cỏ Dại

Trồng Lúa Nước Sinh Thái – Nhà Nông Phá Bỏ Lệ Thuộc

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm Kiếm
Sản Phẩm
HDSD
Chat Icon
Chat Icon
×